--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rậm rì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rậm rì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rậm rì
+
Thickly wooded, bushy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rậm rì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rậm rì"
:
rầm rì
rầm rĩ
rầm rộ
rậm rì
rôm rả
rúm ró
rườm rà
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
rậm rì
:
Thickly wooded, bushy
+
cơ thể
:
Organism; Human body
+
dotage
:
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già)
+
kèo cò
:
(cũng nói kèo nèo) ImportuneCó thích thì mua đừng kèo cò mãiIf it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer
+
hồi tố
:
(luật) Retroactive